Việt
thắt lưng
dây lưng
giải rút.
cái thắt lưng
dây lưng leib haft “> leibhaftig 1
Đức
Leibgurt
Leibgurt /der (veraltet)/
cái thắt lưng; dây lưng (Gürtel) leib haft (Adj ) (selten) “> leibhaftig 1;
Leibgurt /m -(e)s, -e/
cái] thắt lưng, dây lưng, giải rút.