Việt
màng nổi
sự tạo màng
vải làm đai
nịt
đai
Anh
webbing
netting
Đức
Schwimmhaut
Webbing
Gurtband
Vernetzung
Netztuch
Pháp
alèse
alèze
nappe de filet
netting,webbing /FISCHERIES/
[DE] Netztuch
[EN] netting; webbing
[FR] alèse; alèze; nappe de filet
Schwimmhaut /f/ÔN_BIỂN/
[EN] webbing
[VI] màng nổi
Webbing /nt/ÔN_BIỂN/
[VI] sự tạo màng
Gurtband /nt/KT_DỆT/
[VI] vải làm đai; nịt, đai