TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nịt

nịt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải làm đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nịt vú

nịt vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếm nịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nịt

 webbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

webbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nịt

Gurt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gürtel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gurtband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nịt vú

Leibchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leibchen /n -s, =/

cái] nịt vú, yếm nịt, nịt; [cái] đai, nịt váy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gurtband /nt/KT_DỆT/

[EN] webbing

[VI] vải làm đai; nịt, đai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 webbing /dệt may/

nịt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nịt

Gurt m, Gürtel m