Việt
nịt
vải làm đai
đai
nịt vú
yếm nịt
Anh
webbing
Đức
Gurt
Gürtel
Gurtband
Leibchen
Leibchen /n -s, =/
cái] nịt vú, yếm nịt, nịt; [cái] đai, nịt váy.
Gurtband /nt/KT_DỆT/
[EN] webbing
[VI] vải làm đai; nịt, đai
webbing /dệt may/
Gurt m, Gürtel m