Việt
nịt vú
yém nịt.
yếm nịt
nịt
cái nịt vú
xu chiêng.
áo ngực
xu chiêng của phụ nữ
Anh
stays
Đức
bleibt
Korsett
Brüstenhalter
Büstenhalter
Leibchen
Bnistwickel
Bustenhalter
Leibchen /[’laipxan], das; -s, -/
(veraltet) cái nịt vú; yếm nịt (Mieder);
Bustenhalter /der/
(Abk : BH) cái nịt vú; áo ngực; xu chiêng của phụ nữ;
Büstenhalter /m -s, =/
cái] nịt vú, yém nịt.
Leibchen /n -s, =/
cái] nịt vú, yếm nịt, nịt; [cái] đai, nịt váy.
Bnistwickel /m -s, =/
cái nịt vú, xu chiêng.
Korsett n, Brüstenhalter m niu herausziehen vt, wegziehen vt, gierig greifen nach D, ergreifen vt
[EN] stays
[VI] nịt vú