Việt
áo nịt ngực
COÓC xê.
cái áo nịt ngực
coóc-xê
áo băng bó thân người
Anh
corset
stays
Đức
Korsett
bleibt
Pháp
Korsett,bleibt
[EN] corset, stays
[VI] áo nịt ngực (phụ nữ),
Korsett /[kor'zet], das; -s, -s (auch: -e)/
cái áo nịt ngực; coóc-xê;
(Med ) áo băng bó thân người;
Korsett /n -(e)s, -e u -s/
cái] áo nịt ngực, COÓC xê.
Korsett /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Korsett
[EN] corset
[FR] corset