Việt
nịt vú
áo nịt ngực
Anh
stays
corset
braces
Đức
bleibt
Korsett
Tragkabel
Pháp
haubans
Sometimes Einstein stays there through dinner, and Mileva has to come get him, toting their infant.
Đôi khi anh ở lại ăn tối khiến Mileva, vợ anh, phải bồng con đi tìm.
When his children visit, he stays within his room and talks to them through the door.
Khi các con về thăm, ông ở lì trong phòng, chỉ tiếp chuyện chúng qua cánh cửa.
If the pace of human desires stays proportionally the same with the motion of waves on a pond, how could the traveler know that something has changed?
Nếu nhịp độ những đam mê của con người tương ứng với rung động của những con sóng trên mặt hồ thì làm sao người khách kia biết rằng đã có gì thay đổi?
braces,stays
[DE] Tragkabel
[EN] braces; stays
[FR] haubans
[EN] stays
[VI] nịt vú
Korsett,bleibt
[EN] corset, stays
[VI] áo nịt ngực (phụ nữ),