Việt
áo nịt ngực
COÓC xê.
áo ngực
xu chiêng
cái áo nịt ngực
coóc-xê
coóc-xê loại mỏng
Anh
corset
stays
Đức
Korsett
bleibt
Schnürleibchen
BH
Korselett
BH /[be:'ha:], der; -[s], -[s] (ugs.)/
áo nịt ngực; áo ngực; xu chiêng (Büstenhalter);
Korsett /[kor'zet], das; -s, -s (auch: -e)/
cái áo nịt ngực; coóc-xê;
Korselett /[korza'let], das; -s, -s (auch: -e)/
cái áo nịt ngực; coóc-xê loại mỏng;
Schnürleibchen /n -s,/
cái] áo nịt ngực, COÓC xê.
Korsett /n -(e)s, -e u -s/
Korsett,bleibt
[EN] corset, stays
[VI] áo nịt ngực (phụ nữ),