Việt
áo nịt
COÓC xê
ấo ngực
yếm
Đức
Schnürleibchen
Mieder
Schnürleibchen /das (veral tet)/
áo nịt; COÓC xê;
Mieder /[’mhdar], das; -s, -/
ấo ngực; COÓC xê; yếm;