Việt
áo nịt ngực
COÓC xê.
áo nịt
COÓC xê
Đức
Schnürleibchen
Schnürleibchen /das (veral tet)/
áo nịt; COÓC xê;
Schnürleibchen /n -s,/
cái] áo nịt ngực, COÓC xê.