Việt
áo nịt tạo dáng nữ
thân
đai
nịt váy
ấo ngực
COÓC xê
yếm
phần thân trên áo váy bó sát vào người
Anh
bodice
corsage
Đức
Mieder
Mieder /[’mhdar], das; -s, -/
ấo ngực; COÓC xê; yếm;
phần thân trên áo váy bó sát vào người;
Mieder /n -s, =/
cái] đai, nịt váy; [cái] áo nịt ngực, COÓC xê, nịt vú, yếm.
[EN] bodice
[VI] thân
Mieder /dệt may/
[DE] Mieder
[EN] bodice, corsage
[VI] áo nịt tạo dáng nữ
[DE]
[EN]
[VI]