Việt
áo nịt ngực cóoc xê.
cái áo nịt ngực
coóc-xê loại mỏng
Đức
Korselett
Korselett /[korza'let], das; -s, -s (auch: -e)/
cái áo nịt ngực; coóc-xê loại mỏng;
Korselett /n -(e)s, -e u -s/
cái] áo nịt ngực cóoc xê.