Việt
cái nịt vú
áo ngực
xu chiêng của phụ nữ
nịt vú
yém nịt.
Đức
Bustenhalter
Büstenhalter
Büstenhalter /m -s, =/
cái] nịt vú, yém nịt.
Bustenhalter /der/
(Abk : BH) cái nịt vú; áo ngực; xu chiêng của phụ nữ;