Việt
yếm nịt
cái nịt vú
nịt vú
nịt
Đức
Leibchen
Leibchen /n -s, =/
cái] nịt vú, yếm nịt, nịt; [cái] đai, nịt váy.
Leibchen /[’laipxan], das; -s, -/
(veraltet) cái nịt vú; yếm nịt (Mieder);