webbing /xây dựng/
cấu kiện mạng giàn
webbing /hóa học & vật liệu/
sự tạo màng
webbing /xây dựng/
cấu kiện mạng giàn
webbing
màng nổi
webbing /dệt may/
nịt
belting, webbing /hóa học & vật liệu;dệt may;dệt may/
vải làm đai
coating, fogging, webbing
sự tạo màng
strip mill, tie member, webbing
máy cán đai