TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 webbing

cấu kiện mạng giàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo màng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải làm đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cán đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 webbing

 webbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fogging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strip mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 webbing /xây dựng/

cấu kiện mạng giàn

 webbing /hóa học & vật liệu/

sự tạo màng

 webbing /xây dựng/

cấu kiện mạng giàn

 webbing

màng nổi

 webbing /dệt may/

nịt

 belting, webbing /hóa học & vật liệu;dệt may;dệt may/

vải làm đai

 coating, fogging, webbing

sự tạo màng

strip mill, tie member, webbing

máy cán đai