belting /hóa học & vật liệu/
truyền động bằng curoa
belting /hóa học & vật liệu/
vật liệu làm đai
belting, webbing /hóa học & vật liệu;dệt may;dệt may/
vải làm đai
belt drive, belting /hóa học & vật liệu/
truyền động bằng curoa
belt lace, belting, strap
dây đai
power transmission by belt drive, belt transmission, belting
truyền động lực qua dẫn động đai
belt, belt driving, belting, power transmission by belt drive
truyền động bằng đai