Việt
vật liệu làm đai
Anh
belting
Đức
Riemenwerkstoff
Die Reibungszahl erhöht man durch den Auftrag von Pech bei Flachriemen oder die Materialwahl des Riemens.
Hệ số ma sát tăng lên khi phủ nhựa đường (hắc ín) ở đai phẳng hoặc chọn vật liệu làm đai.
belting /hóa học & vật liệu/
Riemenwerkstoff /m/C_DẺO/
[EN] belting
[VI] vật liệu làm đai