TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belting

sự truyền động bằng đai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển động bằng dây đai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự truyền động bằng cua roa

 
Tự điển Dầu Khí

vật liệu làm đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải làm đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

belting

belting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belt material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

belting

Riementrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riemenwerkstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gurtwerkstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riemen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riemenmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riemenzeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

belting

matériau flexible pour courroie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériau pour courroie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belt material,belting /ENG-MECHANICAL/

[DE] Riemen; Riemenmaterial; Riemenzeug

[EN] belt material; belting

[FR] matériau flexible pour courroie; matériau pour courroie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riementrieb /m/CNSX/

[EN] belting

[VI] sự truyền động bằng đai

Riemenwerkstoff /m/C_DẺO/

[EN] belting

[VI] vật liệu làm đai

Gurtwerkstoff /m/C_DẺO/

[EN] belting

[VI] vải làm đai

Tự điển Dầu Khí

belting

o   sự truyền động bằng đai, sự truyền động bằng cua roa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

belting

sự chuyển động bằng dây đai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

belting

sự truyền động bằng đai