strap
bản lề
strap /xây dựng/
tấm đệm (mỏng)
strap
kẹp bằng tấm ép
strap /hóa học & vật liệu/
curoa bản ghép
strap /hóa học & vật liệu/
curoa bản ghép
strap /cơ khí & công trình/
nối đai truyền
strap /điện lạnh/
cu roa
strap /điện/
cu roa
strap /xây dựng/
dây đeo
strap /hóa học & vật liệu/
thanh phụ (để nối)
strap /xây dựng/
thanh phụ (để nối)
strap /xây dựng/
bản ghép (bản giằng)
strap /xây dựng/
curoa bản ghép
strap
bản ghép (bản giằng)
strap
vòng kẹp lo xo
hoop, strap
lắp nẹp