belt
lớp bố vỏ xe
belt
buộc bằng đai
belt /cơ khí & công trình/
buộc bằng đai
belt /xây dựng/
cuaroa
belt /hóa học & vật liệu/
dây curoa
belt
dây đai (truyền động)
belt /ô tô/
dây đai (truyền động)
belt
dây đai truyền lực
belt /cơ khí & công trình/
dây đai truyền lực
belt /xây dựng/
lớp bố vỏ xe
belt /xây dựng/
cánh (giàn)
belt /điện lạnh/
đai (truyền)
belt
dây đai an toàn
belt
đai truyền động
belt
đới
belt
băng (đúc)
belt, plies /ô tô/
lớp bố vỏ xe
bank, belt
dải khấu (trên tầng)
band, belt
dây curoa
bander, belt
máy đánh đai