TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 belt

lớp bố vỏ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buộc bằng đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuaroa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây curoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây đai truyền lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây đai an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đánh đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 belt

 belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belt

lớp bố vỏ xe

 belt

buộc bằng đai

 belt /cơ khí & công trình/

buộc bằng đai

 belt /xây dựng/

cuaroa

 belt /hóa học & vật liệu/

dây curoa

 belt

dây đai (truyền động)

 belt /ô tô/

dây đai (truyền động)

 belt

dây đai truyền lực

 belt /cơ khí & công trình/

dây đai truyền lực

 belt /xây dựng/

lớp bố vỏ xe

 belt /xây dựng/

cánh (giàn)

 belt /điện lạnh/

đai (truyền)

 belt

dây đai an toàn

 belt

đai truyền động

 belt

đới

 belt

băng (đúc)

 belt, plies /ô tô/

lớp bố vỏ xe

bank, belt

dải khấu (trên tầng)

 band, belt

dây curoa

bander, belt

máy đánh đai