Việt
dải khấu
lò chợ
khoảng khấu
Anh
bank
belt
pull
Đức
Streb
Streb /m/THAN/
[EN] bank
[VI] lò chợ; khoảng khấu (ở lò chợ); dải khấu (trên tầng)
bank, belt
dải khấu (trên tầng)
pull /xây dựng/
bank /xây dựng/