TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng nổi

màng nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

màng nổi

webbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flashing

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

 webbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màng nổi

Schwimmhaut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmhäute

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 webbing

màng nổi

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Schwimmhäute

[EN] flashing

[VI] Màng nổi (bám viềng sản phẩm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmhaut /f/ÔN_BIỂN/

[EN] webbing

[VI] màng nổi