Việt
màng nổi
Ba via
màng bơi
cái màng bơi
Anh
webbing
flashes
web
Đức
Schwimmhaut
Bahn
Netz
Aussteifung
Gewebe
Bahn (endlos); Netz; Aussteifung; Gewebe; (thin sheet: severe molding defect) Schwimmhaut
Schwimmhaut /die/
cái màng bơi (của chim);
Schwimmhaut /í =, -häute/
í =, cái] màng bơi (của chim); Schwimm
[EN] flashes
[VI] Ba via
Schwimmhaut /f/ÔN_BIỂN/
[EN] webbing
[VI] màng nổi