TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwimmhaut

màng nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ba via

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

màng bơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái màng bơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwimmhaut

webbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flashes

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

web

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schwimmhaut

Schwimmhaut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bahn

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Netz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aussteifung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gewebe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

web

Bahn (endlos); Netz; Aussteifung; Gewebe; (thin sheet: severe molding defect) Schwimmhaut

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmhaut /die/

cái màng bơi (của chim);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwimmhaut /í =, -häute/

í =, cái] màng bơi (của chim); Schwimm

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schwimmhaut

[EN] flashes

[VI] Ba via

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmhaut /f/ÔN_BIỂN/

[EN] webbing

[VI] màng nổi