Việt
curoa
đai thang hình chữ V
Anh
belt lace
V-belt
Đức
Keilriemen
Die Kurbelwelle ist mit dem treibenden Riemenscheibenpaar, auch Variator genannt, verbunden.
Trục khuỷu được nối với cặp bánh đai dẫn động bằng dây curoa, cặp bánh đai này cũng được gọi là bộ biến tốc.
Motorsteuerung: Ventile, Ventilfedern, Kipphebel, Kipphebelwelle, Nockenwelle, Steuerräder, Steuerkette oder Zahnriemen
Nhóm cơ cấu nạp thải (bộ điều khiển động cơ): Xú páp, lò xo xú páp, cò mổ, trục cò mổ, trục cam, bánh răng điều khiển, xích cam hay dây curoa cam
Der Rührantrieb ist über eine Keilriemenscheibe als Untenantrieb ausgeführt.
Sức khuấy được khởi động qua một dây curoa nằm bên dưới.
[VI] curoa, đai thang hình chữ V
[EN] V-belt
belt lace /hóa học & vật liệu/