Việt
đai hình thang
cu roa hình thang
Dây đai hình thang
Dây đai chữ V
Dây đai thang
đai thang hình V
curoa
đai thang hình chữ V
Dây đai hình V
có hình nêm
dạng hình nêm.
dày cu -roa
dây cu-roa có mặt cắt hình thang
Anh
V-belt
V-belts
vee belt
Đức
Keilriemen
Keilriemen /der (Technik)/
dây cu-roa có mặt cắt hình thang; đai hình thang;
keilriemen /a/
có hình nêm, dạng hình nêm.
Keilriemen /m -s, =/
dày cu -roa;
[VI] curoa, đai thang hình chữ V
[EN] V-belt
[VI] Dây đai hình V
[VI] Đai hình thang (Curoa hình thang)
Keilriemen /m/CNSX, KT_LẠNH/
[EN] V-belt, vee belt
[VI] đai hình thang
Keilriemen /m/ÔTÔ, C_DẺO/
Keilriemen /m/CT_MÁY/
[EN] vee belt
Keilriemen /m/CƠ/
v-belt
[VI] Dây đai thang, đai thang hình V, cu roa hình thang
[VI] Dây đai chữ V, đai hình thang
[VI] Dây đai hình thang, cu roa hình thang
[EN] V-belts