TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 keeper

bộ giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

êcu hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai ốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nêm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo quản lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian bảo dưỡng bằng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp lót ở bộ hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ kẹp ống trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ giá đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ bánh cóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu tỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 keeper

 keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attendant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arresting stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnet keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keep cool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striking plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Contractor to Keep Clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locknut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat cure period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retropack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder gripper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retainer assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set clamps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retaining plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirrup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jack post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junk rack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Guarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fencing and Lighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power-assisted brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 servo brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dog wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geneva wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detent pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratchet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip dog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusting nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check-nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jamb nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jock nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parking pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retaining catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retaining pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeper /hóa học & vật liệu/

bộ giữ

 keeper

bộ hãm

 keeper

bảo dưỡng

 keeper

êcu hãm

 keeper /hóa học & vật liệu/

thuốc giữ

 keeper

đai ốc hãm

 attendant, keeper /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

người bảo quản

 arresting stop, keeper /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

cơ cấu chặn

 keeper, magnet keeper

nêm từ

keep cool, keeper

bảo quản lạnh

 keeper, striking plate, locking plate /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tấm khóa

Site,Contractor to Keep Clear, keeper

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

 check nut, counter nut, keeper, locknut

êcu hãm

heat cure period, keeper, maintain, maintenance

thời gian bảo dưỡng bằng nhiệt

brake lining, detent, inhibitor, keeper, retropack

lớp lót ở bộ hãm

cylinder gripper, keeper, retainer assembly, set clamps

bộ kẹp ống trụ

 catch plate, keeper, locking plate, retaining plate

tấm hãm

 bridge, drive, keeper, stirrup, work carrier

cái tốc

jack post, junk rack, keep, keeper, knee, ledge, mount

trụ giá đỡ

guard track, Guarding,Fencing and Lighting, keeper, lock-out, preservative

rãnh bảo vệ

 automatic brake, automatic stop, keeper, power brake, power-assisted brake, servo brake

phanh tự động

dog wheel, geneva wheel, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, pawl

bộ bánh cóc

 detent, detent pawl, dog, keeper, latch, locking pawl, pawl, ratchet, trip dog

vấu tỳ

 adjusting nut, blocking nut, check nut, checking nut, check-nut, jam nut, jamb nut, jock nut, keeper, lock nut

đai ốc hãm

 detent, detent pawl, dog, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, parking pawl, pawl, ratchet, retaining catch, retaining pawl, trip dog

vấu hãm