TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fencing and lighting

rào chắn và chiếu sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

rãnh bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảo vệ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

fencing and lighting

Guarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Fencing and Lighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 Guarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Guarding,Fencing and Lighting

Bảo vệ, rào chắn và chiếu sáng

Guarding, Fencing and Lighting

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Guarding,Fencing and Lighting

rào chắn và chiếu sáng

 Guarding,Fencing and Lighting /xây dựng/

rào chắn và chiếu sáng

 Guarding,Fencing and Lighting /xây dựng/

rào chắn và chiếu sáng

guard track, Guarding,Fencing and Lighting, keeper, lock-out, preservative

rãnh bảo vệ