preservative
biện pháp bảo vệ
preservative /xây dựng/
ngừa
preservative
chất bảo quản
cold preservation, preservative
sự bảo quản lạnh
preservative, protective measure, protective measures
biện pháp bảo vệ
careful, conservation, keep, maintain, preservative, preserve
giữ gìn
guard track, Guarding,Fencing and Lighting, keeper, lock-out, preservative
rãnh bảo vệ