cold preservation, preservative
sự bảo quản lạnh
chilled storage
sự bảo quản lạnh
cold preservation, cold storage
sự bảo quản lạnh
Sự tích trữ các chất dễ hỏng ở nhiệt độ thấp được duy trì bằng cách làm lạnh nhằm kéo dài thời gian dùng được.
The storage of perishables at low temperatures maintained by refrigeration, to prolong their useful life.
cold storage
sự bảo quản lạnh
refrigerated storage
sự bảo quản lạnh
refrigeration conservation
sự bảo quản lạnh
refrigeration conservation, keeping, maintenance
sự bảo quản lạnh
cold preservation, storage
sự bảo quản lạnh
chilled storage, cold preservation, cold storage
sự bảo quản lạnh