TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 keeping

sự giữ định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo quản lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo dưỡng tưới nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cất giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo vệ đồ án thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 keeping

attitude hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refrigeration conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moist curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conserving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defence of the proposed project scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electronic Data Gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Archiving and Retrieving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attitude hold, keeping

sự giữ định hướng

refrigeration conservation, keeping, maintenance

sự bảo quản lạnh

moist curing, exposure, keeping, maintenance

sự bảo dưỡng tưới nước

Một quy trình duy trì một máy hay cơ sở trong điều kiện làm việc tốt nhất; việc này có thể là phòng ngừa hoạc sửa chữa.

The routine process of keeping a machine or facility in proper operating condition; this can be preventive or correctional.

 conserving, keeping, maintaining, preserving, saving

cất giữ

defence of the proposed project scheme, defense, guard, keeping, maintenance

sự bảo vệ đồ án thiết kế

Electronic Data Gathering,Archiving and Retrieving, conserving, keeping, maintaining, preserving, saving, storage

thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử

Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.