attitude hold, keeping
sự giữ định hướng
refrigeration conservation, keeping, maintenance
sự bảo quản lạnh
moist curing, exposure, keeping, maintenance
sự bảo dưỡng tưới nước
Một quy trình duy trì một máy hay cơ sở trong điều kiện làm việc tốt nhất; việc này có thể là phòng ngừa hoạc sửa chữa.
The routine process of keeping a machine or facility in proper operating condition; this can be preventive or correctional.
conserving, keeping, maintaining, preserving, saving
cất giữ
defence of the proposed project scheme, defense, guard, keeping, maintenance
sự bảo vệ đồ án thiết kế
Electronic Data Gathering,Archiving and Retrieving, conserving, keeping, maintaining, preserving, saving, storage
thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử
Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.