saving /điện/
việc tiết giảm
saving /điện/
việc tiết kiệm
saving /xây dựng/
sự tiết kiệm
saving /toán & tin/
sự tiết kiệm
conserving, keeping, maintaining, preserving, saving
cất giữ
Electronic Data Gathering,Archiving and Retrieving, conserving, keeping, maintaining, preserving, saving, storage
thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử
Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.