reservieren /(sw. V.; hat)/
cất giữ;
bảo quản (aufbewahren);
aufgehoben /(Adj.)/
nâng niu;
giữ gìn;
cất giữ;
bảo quản;
verwahren /(sw. V.; hat)/
cất giữ;
bâo quản;
bảo toàn;
bảo tồn;
các tài liệu cần phải được cất giữ cẩn thận. : die Dokumente müssen sorgfältig verwahrt werden
bewahren /bảo vệ ai trước điều gì; vor etw. bewahrt bleiben/
(geh ) giữ gìn;
duy trì;
bảo tồn;
cất giữ (aufbewahren, verwahren);
cất giữ đồ trang sức trong một cái hộp. : Schmuck in einem Kasten bewahren