TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bâo quản

cất giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bâo quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bâo quản

verwahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Dokumente müssen sorgfältig verwahrt werden

các tài liệu cần phải được cất giữ cẩn thận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwahren /(sw. V.; hat)/

cất giữ; bâo quản; bảo toàn; bảo tồn;

các tài liệu cần phải được cất giữ cẩn thận. : die Dokumente müssen sorgfältig verwahrt werden