Việt
cất giữ
bâo quản
bảo toàn
bảo tồn
Đức
verwahren
die Dokumente müssen sorgfältig verwahrt werden
các tài liệu cần phải được cất giữ cẩn thận.
verwahren /(sw. V.; hat)/
cất giữ; bâo quản; bảo toàn; bảo tồn;
các tài liệu cần phải được cất giữ cẩn thận. : die Dokumente müssen sorgfältig verwahrt werden