TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwahren

bảo toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bâo quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwahren

verwahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Dokumente müssen sorgfältig verwahrt werden

các tài liệu cần phải được cất giữ cẩn thận.

sie wollte sich die Schokolade für den Nachmittag verwahren

nó định để dành chỗ sô-cô-la cho buổi chiều (hãy ăn). sich verwahren: phản đối, phản kháng, kháng nghị, chống đỡ, chông lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwahren /(sw. V.; hat)/

cất giữ; bâo quản; bảo toàn; bảo tồn;

die Dokumente müssen sorgfältig verwahrt werden : các tài liệu cần phải được cất giữ cẩn thận.

verwahren /(sw. V.; hat)/

giữ lại; dành lại; để dành;

sie wollte sich die Schokolade für den Nachmittag verwahren : nó định để dành chỗ sô-cô-la cho buổi chiều (hãy ăn). sich verwahren: phản đối, phản kháng, kháng nghị, chống đỡ, chông lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwahren /vt/

cắt giũ, bảo quản, bảo toàn, bảo tồn;