verwahren /(sw. V.; hat)/
cất giữ;
bâo quản;
bảo toàn;
bảo tồn;
die Dokumente müssen sorgfältig verwahrt werden : các tài liệu cần phải được cất giữ cẩn thận.
verwahren /(sw. V.; hat)/
giữ lại;
dành lại;
để dành;
sie wollte sich die Schokolade für den Nachmittag verwahren : nó định để dành chỗ sô-cô-la cho buổi chiều (hãy ăn). sich verwahren: phản đối, phản kháng, kháng nghị, chống đỡ, chông lại.