verwahren /vt/
cắt giũ, bảo quản, bảo toàn, bảo tồn;
aufbewahren /vt/
bảo quản, giữ gin, bảo tồn, bảo toàn;
aufsparen /vt/
bảo tôn, bảo toàn, giũ gìn, tích lũy;
Aufsparung /f =, -en/
sự] bảo tồn, bảo toàn, giữ gìn, tích lũy.
fristen /vt/
1. hoãn, gia hạn, trì hoãn, cho thòi hạn; 2. bảo toàn, tiếp tục; sein lében - sống, tồn tại; sein Lében kümmerlich fristen kéo lồ cuộc đòi khổ ải, sông lay lắt, sông vắt vưỏng, sống cực khổ.