Việt
hoãn
gia hạn
trì hoãn
cho thòi hạn
bảo toàn
tiếp tục
sông vất vả
sống qua ngày đoạn tháng
Đức
fristen
fristen /(sw. V.; hat)/
sông vất vả; sống qua ngày đoạn tháng;
(selten) hoãn; gia hạn; trì hoãn;
fristen /vt/
1. hoãn, gia hạn, trì hoãn, cho thòi hạn; 2. bảo toàn, tiếp tục; sein lében - sống, tồn tại; sein Lében kümmerlich fristen kéo lồ cuộc đòi khổ ải, sông lay lắt, sông vắt vưỏng, sống cực khổ.