Việt
được bao bọc
co diềm
được che chở
bảo vệ
bảo toàn
Anh
enclosed
wrapped
bordered
Covered
Được bao bọc, được che chở, bảo vệ, bảo toàn
co diềm, được bao bọc
enclosed, wrapped /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/