Việt
che
bọc
bị phủ
được bọc
dậy
phủ
Được bao bọc
được che chở
bảo vệ
bảo toàn
được phủ
Anh
covered
homogenised stockpile
Đức
umflochten
umhüllt
bedeckt
gedecktes
vergleichmässigtes Kohlelager
Pháp
système couvert de stockage homogénéisé
covered,homogenised stockpile /ENERGY-MINING/
[DE] gedecktes, vergleichmässigtes Kohlelager
[EN] covered, homogenised stockpile
[FR] système couvert de stockage homogénéisé
được phủ, được bọc
Covered
Được bao bọc, được che chở, bảo vệ, bảo toàn
umflochten /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] covered
[VI] (được) bọc, phủ
umhüllt /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[VI] (được) phủ, bọc
bedeckt /adj/ĐIỆN/
[EN] covered (được)
[VI] (được) phủ, che
che, dậy, bọc