TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedeckt

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mây mù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khản tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bedeckt

overcast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

covered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bedeckt

bedeckt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bedeckt

couvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Vorgang dauert so lange, bis die letzte blanke Stelle mit Lack bedeckt, d.h. isoliert ist.

Quá trình này kéo dài cho đến khi vị trí trần cuối cùng được phủ sơn, có nghĩa là đã được cách điện.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ist die Zelle nach bis zu 40 Generationen völlig mit Narben bedeckt, stirbt sie.

Sau khoảng 40 thế hệ thì các vết sẹo đã phủ khắp tế bào làm tế bào bị tử vong.

Es sind Schalen aus Glas oder Kunststoff mit einem übergreifenden Deckel (auch als Petrischalen bezeichnet), deren Böden mit einer dünnen Schicht eines durch Agarzusatz erstarrten Nährmediums (Nährboden bzw. Nähragar) bedeckt sind.

Đó là một hộp bằng thủy tinh hay bằng nhựa có nắp đậy (còn được gọi là dĩa Petri), đáy dĩa được phủ một lớp mỏng các chất dinh dưỡng do agar làm cứng lại (gọi là nền dinh dưỡng hay agar dinh dưỡng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Himmel war bedeckt

bầu trời u ám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeckt /(Adj.)/

(bầu trời) mây mù; u ám (stark bewölkt);

der Himmel war bedeckt : bầu trời u ám.

bedeckt /(Adj.)/

(giọng hát, giọng nói) khàn; khản tiếng; thô; mộc (heiser, rau);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedeckt /adj/ĐIỆN/

[EN] covered (được)

[VI] (được) phủ, che

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bedeckt /SCIENCE/

[DE] bedeckt

[EN] overcast

[FR] couvert