Việt
vắt sổ
Anh
overcast
Đức
umstechen
bedeckt
bewölkt
Pháp
couvert
overcast /SCIENCE/
[DE] bedeckt
[EN] overcast
[FR] couvert
umstechen /vt/KT_DỆT/
[VI] vắt sổ
o bị phủ, bị che phủ