Việt
sự vắt sổ
vắt sổ
đào
xổi
cuốc.
Anh
overcasting
overcast
Đức
umstechen
umstechen /vt/
đào, xổi, cuốc.
umstechen /nt/KT_DỆT/
[EN] overcasting
[VI] sự vắt sổ
umstechen /vt/KT_DỆT/
[EN] overcast
[VI] vắt sổ