Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
overcasting /môi trường/
sự vắt sổ
overcasting /dệt may/
sự vắt sổ
overcasting
sự vắt sổ
overcasting /dệt may/
sự vắt sổ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Umschlingen /nt/KT_DỆT/
[EN] overcasting
[VI] sự vắt sổ
umstechen /nt/KT_DỆT/
[EN] overcasting
[VI] sự vắt sổ