umschlingen /(st. V.; hat)/
quấn quanh;
vấn quanh;
cuộn quanh;
sich ein Halstuch umschlingen : quấn một khăn quàng quanh cổ.
umschlingen /(st. V.; hat)/
ôm choàng;
bá cổ;
ôm cổ ai;
die beiden hielten sich fest umschlungen : hai người ôm chặt nhau.
umschlingen /(st. V.; hat)/
mọc quanh;
leo quanh;
quấn quanh;
Kletter pflanzen umschlangen den Stamm der Pappel : những dây leo quấn quanh cây bạch dương.