Việt
mọc quanh
leo quanh
quấn quanh
cuô'n quanh
Đức
umschlingen
umranken
Kletter pflanzen umschlangen den Stamm der Pappel
những dây leo quấn quanh cây bạch dương.
umschlingen /(st. V.; hat)/
mọc quanh; leo quanh; quấn quanh;
những dây leo quấn quanh cây bạch dương. : Kletter pflanzen umschlangen den Stamm der Pappel
umranken /(sw. V.; hat)/
leo quanh; cuô' n quanh; mọc quanh;