umflechten /vt (mit D)/
vt (mit D) cuốn quanh, vắn quanh, cuộn.
umschlingen /vt/
1. quấn quanh, vắn quanh, cuộn quanh, cuón quanh; 2. ôm choàng, ôm, ôm cổ ai.
verwinden I /vt/
quấn quanh, vắn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh, đan... lại, bện... lại, tết.... lại, két... lại.