Việt
đan lại .
dệt lại
đan lại
Đức
umstricken
verweben
die Fäden miteinander verweben
dệt các sợi lại với nhau
eng miteinander verwobene Vorstel lungen
(nghĩa bóng) những điều tưởng tượng đan quyện vào nhau.
verweben /(sw. u. st. V.; hat)/
(sw u st V ) dệt lại; đan lại (với nhau);
dệt các sợi lại với nhau : die Fäden miteinander verweben (nghĩa bóng) những điều tưởng tượng đan quyện vào nhau. : eng miteinander verwobene Vorstel lungen
umstricken /vt/
đan lại (tát chân...).