verweben /(sw. u. st. V.; hat)/
(sw V ) tết;
bện;
đan;
kết;
dệt;
sie hat nur Wolle verwebt : bà ấy chỉ dệt len.
verweben /(sw. u. st. V.; hat)/
(sw u st V ) dệt lại;
đan lại (với nhau);
die Fäden miteinander verweben : dệt các sợi lại với nhau eng miteinander verwobene Vorstel lungen : (nghĩa bóng) những điều tưởng tượng đan quyện vào nhau.
verweben /(sw. u. st. V.; hat)/
(sw u st V ) dệt lồng vào;
dệt chen vào;
verweben /(sw. u. st. V.; hat)/
(thi ca) hòa quyện;
đan quyện vào nhau;