Việt
quấn quanh
vắn quanh
cuộn quanh
cuốn quanh
đan... lại
bện... lại
tết.... lại
két... lại.
Đức
verwinden I
verwinden I /vt/
quấn quanh, vắn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh, đan... lại, bện... lại, tết.... lại, két... lại.