umknoten /vt/
quẩn, vấn, cuộn quanh,
bebinden /vt/
quấn, vấn, cuộn quanh; đan quanh, viền quanh.
schlingen I /vt/
1. quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; 2. ôm;
beranken /vt/
quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh.
umwinden /vt (m/
vt (mit D) 1. quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh; 2. ôm, ôm cổ.
umschlingen /vt/
1. quấn quanh, vắn quanh, cuộn quanh, cuón quanh; 2. ôm choàng, ôm, ôm cổ ai.
verwinden I /vt/
quấn quanh, vắn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh, đan... lại, bện... lại, tết.... lại, két... lại.
bestricken /vt/
1. quán, vấn, cuộn quanh, buộc quanh; 2. cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm, làm xiêu lòng; làm... mê mẩn, làm... say mê (đắm đuối).
umfangen /vt/
1. ôm, xoác, quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; 2. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bọc quanh, bao phủ, bao trùm.
umstricken /vt/
1. quấn, vắn, cuộn quanh; 2. (nghía bóng) lừa gạt, lưỏng gạt, quyến rũ, làm mê hồn, làm say mê, làm đắm đuối, mê hoặc.