umbilden /vt/
quấn, vấn (khăn); eine Krawatte umbilden thắt cơ ra vát.
umknoten /vt/
quẩn, vấn, cuộn quanh,
bebinden /vt/
quấn, vấn, cuộn quanh; đan quanh, viền quanh.
herumschlagen /vt/
gói, bọc, quấn, vấn;
docken II /vt (kĩ thuật)/
quấn, vấn, cuốn, cuộn.
bewickeln /vt/
quấn, vấn, cuộn, cuổn... lại.
wickeln /vt/
1. (auf A) quắn, vấn, cuón, cuộn; 2. (in A) gói, bao, bọc; 3. cuốn tã (trẻ con);
einflechten /vt/
1. bện, tét, kết, vấn (tóc); 2. bên... vào, tết... vào; ein Wort in die Réde einflechten nói xen, nói chêm vào; 3. bọc quanh.
bestricken /vt/
1. quán, vấn, cuộn quanh, buộc quanh; 2. cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm, làm xiêu lòng; làm... mê mẩn, làm... say mê (đắm đuối).
Umschlagen /1 vt/
1. mặc, khoác, dội, quàng, trùm; 2. quán, vấn, cuộn, vấn; 3. xắn, vén, gấp, gập (tay áo); 4. lật, sang trang, giỏ (trang giây); 5. chỏ quá tải, chổ quá nặng, chất quá nhiều; 6. làm bẻ cong, làm đổ, làm lật úp; II vi (s) 1. thay đổi rõ rệt, đột biến (về gió, bệnh); ins Gegenteil Umschlagen thay đổi triệt để; 2. bị lật đổ [quật đổ, lật nhào, đánh đổ], bị quật nhào.