TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenrollen

cuộn tròn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm cuộn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm cuộn mình lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenrollen

zusammenrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Sack zusammenrollen

cuộn tròn cái bao lại.

der Hund rollte sich vor dem Ofen zusam men

con chó nằm cuộn mình trước lò sưởi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenrollen /(sw. V.; hat)/

cuộn tròn lại;

den Sack zusammenrollen : cuộn tròn cái bao lại.

zusammenrollen /(sw. V.; hat)/

nằm co; nằm cuộn tròn; nằm cuộn mình lại;

der Hund rollte sich vor dem Ofen zusam men : con chó nằm cuộn mình trước lò sưởi.